Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抜隊得勝
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~