Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱いてあげる
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
上げる
Làm... xong
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
てくる
Đi... rồi về