Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱いてくれたらいいのに
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
にくい
Khó...