Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱え (相撲)
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ