Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱かれたい男1位に脅されています。
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)