Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱きあって
N1
とあって
Do/Vì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...