Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱きしめたい
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ