Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱きしめたいっ!
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
きっと
Chắc chắn
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)