Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱きしめる
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
できる
Có thể
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào