Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱きたいカンケイ
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng