Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱きつく
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng