Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱きとめる
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
とき
Khi...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
できる
Có thể
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...