Kết quả tra cứu ngữ pháp của 抱き合せで販売
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
できる
Có thể
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...