Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押さえつける
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng