Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押しとどめる
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
どうして
Tại sao
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ