Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押しなべて
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N3
に比べて
So với
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy