Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押し被せ構造
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?