Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押し詰まる
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
ましょうか
Nhé
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí