Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押入れのちよ
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng