Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押忍!!ふんどし部!
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
どうして
Tại sao
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như