Kết quả tra cứu ngữ pháp của 押絵と旅する男〜人間椅子傑作選 第2集〜
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)