Kết quả tra cứu ngữ pháp của 招待にあずかる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)