Kết quả tra cứu ngữ pháp của 拳を天につき上げろ
N3
上げる
Làm... xong
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn