Kết quả tra cứu ngữ pháp của 拳銃無頼帖 抜き射ちの竜
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
抜く
Làm... đến cùng
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)