Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持たざる
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざわざ
Cất công
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ