Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持ってくる
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
について
Về...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Liên tục
てくる
Tiếp tục...đến nay (Liên tục)