Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持って来る
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
以来
Kể từ khi
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định