Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持てはやす
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
やすい
Dễ...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi