Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持て成し
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
どうして
Tại sao
N2
Thời gian
としている
Sắp