Kết quả tra cứu ngữ pháp của 持続可能な開発のための教育
N4
可能形
Thể khả năng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
続ける
Tiếp tục
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N5
Diễn tả
のなか
Trong...