Kết quả tra cứu ngữ pháp của 指定代理金融機関
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội