Kết quả tra cứu ngữ pháp của 指導者として頂く
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
としても
Dù/Dẫu
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...