Kết quả tra cứu ngữ pháp của 挟み上げる
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
げ
Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai