Kết quả tra cứu ngữ pháp của 振られる
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
~られる
Bị/Được (thể hiện sự việc, thông tin)
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...