Kết quả tra cứu ngữ pháp của 振りかざす
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
わざわざ
Cất công
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
わざと
Cố tình/Cố ý