Kết quả tra cứu ngữ pháp của 振り切る
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra