Kết quả tra cứu ngữ pháp của 振り起こす
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen