Kết quả tra cứu ngữ pháp của 振出し
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)