Kết quả tra cứu ngữ pháp của 振動する
N2
Thời gian
…振り
Sau
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn