Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捕えられた伍長
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với