Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捕まえる
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào