Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捕われの身
N4
受身形
Thể bị động
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
わざわざ
Cất công
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu