Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捨てがたき人々
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....