Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捨てる神在れば拾う神在り
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...