Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捩じり鉢巻きで
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
きり
Chỉ có
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
できる
Có thể
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm