Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捩じ曲がる
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N5
たことがある
Đã từng