Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捩じ開ける
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
っけ
Nhỉ