Kết quả tra cứu ngữ pháp của 据え付け
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~あえて
Dám~
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N1
に堪える
Đáng...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
みえる
Trông như
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên