Kết quả tra cứu ngữ pháp của 掌が語ること
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.