Kết quả tra cứu ngữ pháp của 排他的経済水域における漁業等に関する主権的権利の行使等に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…